Có 2 kết quả:
修繕 xiū shàn ㄒㄧㄡ ㄕㄢˋ • 修缮 xiū shàn ㄒㄧㄡ ㄕㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to renovate
(2) to repair (a building)
(2) to repair (a building)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to renovate
(2) to repair (a building)
(2) to repair (a building)
Bình luận 0