Có 2 kết quả:

修繕 xiū shàn ㄒㄧㄡ ㄕㄢˋ修缮 xiū shàn ㄒㄧㄡ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to renovate
(2) to repair (a building)

Từ điển Trung-Anh

(1) to renovate
(2) to repair (a building)